Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5217. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng GBP là £82,292,257.9. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng GBP đã tăng £0.002083, biểu thị mức tăng +0.400000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng GBP là £2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4494.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang GBP là £0.5217 GBP, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6973 | +0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6986 | +0.62% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6973, with a 24-hour trading change of +0.46%, LAYER/USDT Spot is $0.6973 and +0.46%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6986 and +0.62%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang British Pound
Bảng chuyển đổi LAYER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.52GBP |
2LAYER | 1.04GBP |
3LAYER | 1.56GBP |
4LAYER | 2.08GBP |
5LAYER | 2.6GBP |
6LAYER | 3.13GBP |
7LAYER | 3.65GBP |
8LAYER | 4.17GBP |
9LAYER | 4.69GBP |
10LAYER | 5.21GBP |
1000LAYER | 521.79GBP |
5000LAYER | 2,608.97GBP |
10000LAYER | 5,217.94GBP |
50000LAYER | 26,089.74GBP |
100000LAYER | 52,179.48GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.91LAYER |
2GBP | 3.83LAYER |
3GBP | 5.74LAYER |
4GBP | 7.66LAYER |
5GBP | 9.58LAYER |
6GBP | 11.49LAYER |
7GBP | 13.41LAYER |
8GBP | 15.33LAYER |
9GBP | 17.24LAYER |
10GBP | 19.16LAYER |
100GBP | 191.64LAYER |
500GBP | 958.23LAYER |
1000GBP | 1,916.46LAYER |
5000GBP | 9,582.31LAYER |
10000GBP | 19,164.62LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang GBP và GBP sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹58.05INR |
![]() | Rp10,539.93IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.92THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽64.21RUB |
![]() | R$3.78BRL |
![]() | د.إ2.55AED |
![]() | ₺23.72TRY |
![]() | ¥4.9CNY |
![]() | ¥100.05JPY |
![]() | $5.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.69 USD, 1 LAYER = €0.62 EUR, 1 LAYER = ₹58.05 INR, 1 LAYER = Rp10,539.93 IDR, 1 LAYER = $0.94 CAD, 1 LAYER = £0.52 GBP, 1 LAYER = ฿22.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.43 |
![]() | 0.005627 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 204.35 |
![]() | 665.6 |
![]() | 0.9292 |
![]() | 3.77 |
![]() | 665.91 |
![]() | 149,154.05 |
![]() | 3,106.61 |
![]() | 0.1943 |
![]() | 2,140.14 |
![]() | 817.7 |
![]() | 14.38 |
![]() | 0.005646 |
![]() | 1,408.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solayer (LAYER) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích. Hỏi ChatGPT
Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.

Ethereal Là Gì? Khám Phá DEX Layer‑3 Hiệu Năng Cao Trên Ethena
Khám phá Ethereal, sàn giao dịch phi tập trung Layer 3 trên Ethena với tốc độ và khả năng mở rộng vượt trội.

Phân Tích Toàn Diện Viction: Phí Gas Bằng 0, Lựa Chọn Mới Hướng Về Con Người Cho Các Chuỗi Công Khai Layer 1
Viction, trước đây được biết đến với tên gọi TomoChain, là một blockchain Layer 1 tập trung vào con người.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Ink (INK) là gì? Tăng tốc thị trường vốn on-chain qua mạng Layer‑2 từ Kraken
Khám phá Ink (INK), token mở rộng thị trường vốn on-chain qua mạng Layer-2 do Kraken phát triển.

PAW Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái Layer-3 Đằng Sau Token PAW Trên Gate
Tìm hiểu PAW – token Layer-3 với tiện ích thực tế, hiện đã có thể giao dịch trên Gate.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
