Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹59.23. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng INR là ₹1,039,299,396,465.03. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng INR đã giảm ₹-1.5, biểu thị mức giảm -2.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng INR là ₹285.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹59.23 INR, với sự thay đổi -2.490000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7044 | -2.960000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7025 | -4.000000% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.7044, with a 24-hour trading change of -2.960000%, LAYER/USDT Spot is $0.7044 and -2.960000%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.7025 and -4.000000%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 59.23INR |
2LAYER | 118.47INR |
3LAYER | 177.71INR |
4LAYER | 236.95INR |
5LAYER | 296.19INR |
6LAYER | 355.43INR |
7LAYER | 414.67INR |
8LAYER | 473.91INR |
9LAYER | 533.15INR |
10LAYER | 592.39INR |
100LAYER | 5,923.99INR |
500LAYER | 29,619.95INR |
1000LAYER | 59,239.91INR |
5000LAYER | 296,199.57INR |
10000LAYER | 592,399.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01688LAYER |
2INR | 0.03376LAYER |
3INR | 0.05064LAYER |
4INR | 0.06752LAYER |
5INR | 0.0844LAYER |
6INR | 0.1012LAYER |
7INR | 0.1181LAYER |
8INR | 0.135LAYER |
9INR | 0.1519LAYER |
10INR | 0.1688LAYER |
10000INR | 168.8LAYER |
50000INR | 844.02LAYER |
100000INR | 1,688.05LAYER |
500000INR | 8,440.25LAYER |
1000000INR | 16,880.51LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹59.24INR |
![]() | Rp10,756.86IDR |
![]() | $0.96CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.39THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽65.53RUB |
![]() | R$3.86BRL |
![]() | د.إ2.6AED |
![]() | ₺24.2TRY |
![]() | ¥5CNY |
![]() | ¥102.11JPY |
![]() | $5.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.71 USD, 1 LAYER = €0.64 EUR, 1 LAYER = ₹59.24 INR, 1 LAYER = Rp10,756.86 IDR, 1 LAYER = $0.96 CAD, 1 LAYER = £0.53 GBP, 1 LAYER = ฿23.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3665 |
![]() | 0.00005681 |
![]() | 0.00247 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009323 |
![]() | 0.0418 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,093.46 |
![]() | 21.86 |
![]() | 36.61 |
![]() | 0.002465 |
![]() | 10.3 |
![]() | 0.00005671 |
![]() | 0.16 |
![]() | 2.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Sui coin: Unlocking the future potential of Layer-1 Blockchain
Sui coin (SUI) is the native token of the emerging Layer-1 Blockchain Sui Network.

What is Merlin Chain (MERL)? Learn About the Bitcoin Layer 2 Project Based on the ZK-Rollups Model
In 2024–2025, as Layer 2 solutions gain momentum, its not just Ethereum but also Bitcoin

Solayer (LAYER): The leading staking protocol and investment hotspot of the Solana ecosystem
Solayer (LAYER) is an innovative re-staking protocol on the Solana blockchain.

Ethereum in 2025: The Settlement Layer of Everything?
As of June 2025, Ethereum (ETH) is trading at approximately $2,641.60.

Polygon (POL) in 2025: Leading Ethereum’s Layer-2 Scaling Revolution
Explore how Polygon drives Web3 growth in 2025 with fast, low-cost Ethereum Layer-2 solutions.

Optimistic Rollup and zk-Rollup: An In-Depth Analysis of Layer 2 Scaling Technologies
Optimistic Rollup and zk-Rollup are two highly regarded scaling solutions.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
