Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6103. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng EUR là €114,835,656.31. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng EUR đã tăng €0.0001236, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng EUR là €3.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €0.6103 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6866 | 1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6856 | -0.35% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6866, with a 24-hour trading change of 1.38%, LAYER/USDT Spot is $0.6866 and 1.38%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6856 and -0.35%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Euro
Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.58EUR |
2LAYER | 1.16EUR |
3LAYER | 1.74EUR |
4LAYER | 2.32EUR |
5LAYER | 2.9EUR |
6LAYER | 3.48EUR |
7LAYER | 4.06EUR |
8LAYER | 4.64EUR |
9LAYER | 5.22EUR |
10LAYER | 5.8EUR |
1000LAYER | 580.18EUR |
5000LAYER | 2,900.92EUR |
10000LAYER | 5,801.84EUR |
50000LAYER | 29,009.24EUR |
100000LAYER | 58,018.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.72LAYER |
2EUR | 3.44LAYER |
3EUR | 5.17LAYER |
4EUR | 6.89LAYER |
5EUR | 8.61LAYER |
6EUR | 10.34LAYER |
7EUR | 12.06LAYER |
8EUR | 13.78LAYER |
9EUR | 15.51LAYER |
10EUR | 17.23LAYER |
100EUR | 172.35LAYER |
500EUR | 861.79LAYER |
1000EUR | 1,723.58LAYER |
5000EUR | 8,617.94LAYER |
10000EUR | 17,235.88LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹56.92INR |
![]() | Rp10,335.14IDR |
![]() | $0.92CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.47THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽62.96RUB |
![]() | R$3.71BRL |
![]() | د.إ2.5AED |
![]() | ₺23.25TRY |
![]() | ¥4.81CNY |
![]() | ¥98.11JPY |
![]() | $5.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.68 USD, 1 LAYER = €0.61 EUR, 1 LAYER = ₹56.92 INR, 1 LAYER = Rp10,335.14 IDR, 1 LAYER = $0.92 CAD, 1 LAYER = £0.51 GBP, 1 LAYER = ฿22.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.72 |
![]() | 0.005608 |
![]() | 0.2532 |
![]() | 557.98 |
![]() | 282.58 |
![]() | 0.9138 |
![]() | 4.27 |
![]() | 558.26 |
![]() | 121,214.97 |
![]() | 2,112.32 |
![]() | 3,735.09 |
![]() | 0.2546 |
![]() | 1,047.28 |
![]() | 0.005596 |
![]() | 16.33 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER):Solana 生態的領先重質押協議與投資熱點
Solayer (LAYER) 是 Solana 區塊鏈上的一種創新重質押協議

Optimistic Rollup 與 zk-Rollup:Layer 擴容技術的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是兩種備受矚目的擴容方案

DEGEN 代幣是什麼?從社區打賞幣到 Layer 3 生態核心
DEGEN 代幣起源於去中心化社交協議 Farcaster 的社區文化。

Stacks(STX):比特幣 Layer2 的領跑者,開啓智能合約新紀元
Stacks(STX) 憑藉其技術先發優勢與生態活力,已然成爲比特幣智能合約革命的領跑者。

LayerZero代幣價格:2025年的分析與市場表現
深入探討LayerZero在2025年的表現、ZRO代幣價格分析以及其在跨鏈領域的主導地位。

LayerZero代幣價格:市場表現與未來展望
LayerZero的市場表現不僅反映了其技術優勢,還顯示了市場對其未來發展的高度期待
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
