Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩16.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,655,758,218.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng KRW là ₩322,676,308,511,304.25. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng KRW đã tăng ₩0.415, biểu thị mức tăng +2.570000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng KRW là ₩504.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang KRW là ₩16.53 KRW, với sự thay đổi +2.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01242 | +1.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01243 | +3.51% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01242, with a 24-hour trading change of +1.84%, ONE/USDT Spot is $0.01242 and +1.84%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01243 and +3.51%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ONE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 16.53KRW |
2ONE | 33.06KRW |
3ONE | 49.59KRW |
4ONE | 66.12KRW |
5ONE | 82.65KRW |
6ONE | 99.18KRW |
7ONE | 115.71KRW |
8ONE | 132.24KRW |
9ONE | 148.77KRW |
10ONE | 165.31KRW |
100ONE | 1,653.1KRW |
500ONE | 8,265.52KRW |
1000ONE | 16,531.04KRW |
5000ONE | 82,655.21KRW |
10000ONE | 165,310.43KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.06049ONE |
2KRW | 0.1209ONE |
3KRW | 0.1814ONE |
4KRW | 0.2419ONE |
5KRW | 0.3024ONE |
6KRW | 0.3629ONE |
7KRW | 0.4234ONE |
8KRW | 0.4839ONE |
9KRW | 0.5444ONE |
10KRW | 0.6049ONE |
10000KRW | 604.92ONE |
50000KRW | 3,024.61ONE |
100000KRW | 6,049.22ONE |
500000KRW | 30,246.12ONE |
1000000KRW | 60,492.24ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang KRW và KRW sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp188.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.79JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.04 INR, 1 ONE = Rp188.29 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02394 |
![]() | 0.000003153 |
![]() | 0.0001133 |
![]() | 0.1244 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.0005307 |
![]() | 0.002157 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 87.21 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.0001141 |
![]() | 1.22 |
![]() | 0.4926 |
![]() | 0.007794 |
![]() | 0.000003177 |
![]() | 0.791 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Lệnh OCO Là Gì? Hiểu Đúng Về Lệnh One-Cancels-the-Other Trong Giao Dịch Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của lệnh OCO và cách sử dụng chiến lược này để quản lý vị thế crypto hiệu quả.

Dự đoán giá FONE Token: Đánh giá tiềm năng của một Blockchain ưu tiên di động
Fone Network là một hệ sinh thái Blockchain hoàn toàn tự xây dựng, và mainnet của nó đã ra mắt thành công vào tháng 11 năm 2024.

Chương Mới Của Sự Tích Hợp Giữa Mã Hóa Và TradFi: Gate xStocks Zone Mở Ra Những Cơ Hội Đầu Tư Toàn Cầu Mới
Khu vực xStocks của Gate mở ra những cơ hội đầu tư toàn cầu mới

Zcash vs Monero: Đồng Tiền Bảo Mật Nào Phù Hợp Với Bạn?
Đồng tiền bảo mật đang ngày càng phổ biến khi người dùng tìm kiếm quyền riêng tư cao hơn so với Bitcoin và Ethereum.

Chaikin Money Flow (CMF): Hiểu Cách Cá Mập Mua Vào
Trong thế giới crypto đầy biến động, việc phát hiện ra những người mua lớn (hay còn gọi là “cá mập”)

BTC New ATH: Bitcoin Hits $111K Milestone on Pizza Day 2025
Sự tăng đột ngột của Bitcoin lên trên 111.000 đô la không chỉ là một cột mốc trên biểu đồ.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
