DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOGE chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩199.12. Với nguồn cung lưu hành là 149,751,366,383.7 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DOGE tính bằng KRW là ₩39,715,319,118,895,099.77. Trong 24h qua, giá của DOGE tính bằng KRW đã giảm ₩-12.86, biểu thị mức giảm -6.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOGE tính bằng KRW là ₩974.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOGE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOGE sang KRW là ₩199.12 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -6.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOGE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOGE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1479 | -6.64% | |
![]() Giao ngay | $0.000001491 | -3.37% | |
![]() Giao ngay | $0.1483 | -6.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1478 | -6.03% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.1479, with a 24-hour trading change of -6.64%, DOGE/USDT Spot is $0.1479 and -6.64%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.1478 and -6.03%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi DOGE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 199.12KRW |
2DOGE | 398.25KRW |
3DOGE | 597.37KRW |
4DOGE | 796.5KRW |
5DOGE | 995.63KRW |
6DOGE | 1,194.75KRW |
7DOGE | 1,393.88KRW |
8DOGE | 1,593.01KRW |
9DOGE | 1,792.13KRW |
10DOGE | 1,991.26KRW |
100DOGE | 19,912.63KRW |
500DOGE | 99,563.17KRW |
1000DOGE | 199,126.35KRW |
5000DOGE | 995,631.79KRW |
10000DOGE | 1,991,263.58KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.005021DOGE |
2KRW | 0.01004DOGE |
3KRW | 0.01506DOGE |
4KRW | 0.02008DOGE |
5KRW | 0.0251DOGE |
6KRW | 0.03013DOGE |
7KRW | 0.03515DOGE |
8KRW | 0.04017DOGE |
9KRW | 0.04519DOGE |
10KRW | 0.05021DOGE |
100000KRW | 502.19DOGE |
500000KRW | 2,510.96DOGE |
1000000KRW | 5,021.93DOGE |
5000000KRW | 25,109.68DOGE |
10000000KRW | 50,219.36DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang KRW và KRW sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOGE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.49INR |
![]() | Rp2,268.03IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.93THB |
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | ₽13.82RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.1TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.53JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOGE = $0.15 USD, 1 DOGE = €0.13 EUR, 1 DOGE = ₹12.49 INR, 1 DOGE = Rp2,268.03 IDR, 1 DOGE = $0.2 CAD, 1 DOGE = £0.11 GBP, 1 DOGE = ฿4.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.024 |
![]() | 0.000003767 |
![]() | 0.0001716 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.19 |
![]() | 0.0006166 |
![]() | 0.002885 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 77.51 |
![]() | 1.42 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.000172 |
![]() | 0.7067 |
![]() | 0.000003771 |
![]() | 0.01098 |
![]() | 0.0008376 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng DogeCoin của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

سعر DOGE 2025: النظرة الفنية & شعور السوق
سعر DOGE 2025: النظرة الفنية، المشاعر & التوقع الدقيق لهذه العملة الميم ذات التقلب العالي.

أخبار Dogecoin اليوم: انخفاض بنسبة 7% خلال اليوم حيث يتعرض مستوى الدعم البالغ 0.17 دولار للتهديد
الاعتماد العالي على Dogecoin على التأثير الشخصي لإيلون ماسك.

لماذا ستقوم عملة Doge بالارتفاع في 2025: تحليل السوق والعوامل المؤثرة
استكشاف لماذا من المتوقع أن ترتفع عملة دوغ في 2025.

سعر Dogecoin في الهند: يتجاوز ₹15 في يونيو 2025 — هل يمكن أن يصل إلى معلم ₹150؟
سعر DOGE الحالي في الهند مثبت عند 14 - 15 روبية.

سعر Dogelon Mars 2025: تحليل سوق عملة الميم Web3
استكشاف إمكانيات Dogelon Mars في عام 2025 وما بعده.

هل يمكن أن تصل Dogecoin إلى 10,000 دولار في 2025: تحليل السوق والعوامل
استكشف إمكانيات Dogecoin للوصول إلى 10,000$ في هذا التحليل الشامل.
Tìm hiểu thêm về DogeCoin (DOGE)

Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)

DOGE vẫn phổ biến: Nhập vị thế vẫn đạt 2 tỷ

Hiểu về đồng tiền Baby Doge trong một bài viết

Dự đoán giá Dogecoin (DOGE): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

SHIBU Token: Memecoin được lấy cảm hứng từ Doge và được đề cử bởi nghệ sĩ Fantoumi
