SovrynSOV sang JPY:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Yên Nhật (JPY)

SOV/JPY: 1 SOV ≈ ¥14.41 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥14.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,621,129.95 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng JPY là ¥133,569,410,830.61. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng JPY đã tăng ¥0.005762, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng JPY là ¥6,507.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥12.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang JPY

¥14.41+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang JPY là ¥14.41 JPY, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.09738
+0.08%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.09738, with a 24-hour trading change of +0.08%, SOV/USDT Spot is $0.09738 and +0.08%, and SOV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi SOV sang JPY

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1SOV
14.44JPY
2SOV
28.88JPY
3SOV
43.32JPY
4SOV
57.76JPY
5SOV
72.2JPY
6SOV
86.64JPY
7SOV
101.08JPY
8SOV
115.52JPY
9SOV
129.96JPY
10SOV
144.4JPY
100SOV
1,444.09JPY
500SOV
7,220.48JPY
1,000SOV
14,440.97JPY
5,000SOV
72,204.88JPY
10,000SOV
144,409.77JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang SOV

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1JPY
0.06924SOV
2JPY
0.1384SOV
3JPY
0.2077SOV
4JPY
0.2769SOV
5JPY
0.3462SOV
6JPY
0.4154SOV
7JPY
0.4847SOV
8JPY
0.5539SOV
9JPY
0.6232SOV
10JPY
0.6924SOV
10,000JPY
692.47SOV
50,000JPY
3,462.36SOV
100,000JPY
6,924.73SOV
500,000JPY
34,623.69SOV
1,000,000JPY
69,247.38SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang JPY và JPY sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.1 USD, 1 SOV = €0.08 EUR, 1 SOV = ₹8.54 INR, 1 SOV = Rp1,584.35 IDR, 1 SOV = $0.13 CAD, 1 SOV = £0.07 GBP, 1 SOV = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1877
logo BTCBTC
0.00002858
logo ETHETH
0.000744
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003928
logo SOLSOL
0.01758
logo SMARTSMART
422.62
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007455
logo ADAADA
3.48
logo DOGEDOGE
14.49
logo TRXTRX
9.62
logo LINKLINK
0.1369
logo HYPEHYPE
0.07124
logo WBTCWBTC
0.00002857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.