VenusXVS sang INR:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Indian Rupee (INR)

XVS/INR: 1 XVS ≈ ₹521.88 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹521.88. Với nguồn cung lưu hành là 16,734,234.42 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng INR là ₹729,610,792,679.35. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng INR đã giảm ₹-33.2, biểu thị mức giảm -5.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng INR là ₹12,265.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹137.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang INR

521.88-5.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang INR là ₹521.88 INR, với sự thay đổi -5.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.24
-5.84%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.26
-5.59%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.24, with a 24-hour trading change of -5.84%, XVS/USDT Spot is $6.24 and -5.84%, and XVS/USDT Perpetual is $6.26 and -5.59%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XVS sang INR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XVS
521.88INR
2XVS
1,043.77INR
3XVS
1,565.66INR
4XVS
2,087.55INR
5XVS
2,609.44INR
6XVS
3,131.33INR
7XVS
3,653.22INR
8XVS
4,175.11INR
9XVS
4,697INR
10XVS
5,218.89INR
100XVS
52,188.93INR
500XVS
260,944.68INR
1000XVS
521,889.37INR
5000XVS
2,609,446.86INR
10000XVS
5,218,893.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang XVS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1INR
0.001916XVS
2INR
0.003832XVS
3INR
0.005748XVS
4INR
0.007664XVS
5INR
0.00958XVS
6INR
0.01149XVS
7INR
0.01341XVS
8INR
0.01532XVS
9INR
0.01724XVS
10INR
0.01916XVS
100000INR
191.61XVS
500000INR
958.05XVS
1000000INR
1,916.11XVS
5000000INR
9,580.57XVS
10000000INR
19,161.14XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang INR và INR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.25 USD, 1 XVS = €5.6 EUR, 1 XVS = ₹521.89 INR, 1 XVS = Rp94,765.34 IDR, 1 XVS = $8.47 CAD, 1 XVS = £4.69 GBP, 1 XVS = ฿206.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3804
logo BTCBTC
0.00005103
logo ETHETH
0.002014
logo FDUSDFDUSD
5.99
logo XRPXRP
2.08
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008785
logo SOLSOL
0.03733
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,349.79
logo DOGEDOGE
31.31
logo TRXTRX
19.96
logo STETHSTETH
0.002021
logo ADAADA
8.26
logo HYPEHYPE
0.1247
logo WBTCWBTC
0.00005117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.