Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥72.59. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng JPY là ¥576,300,191,422.39. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng JPY đã giảm ¥-9.34, biểu thị mức giảm -11.550000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng JPY là ¥604.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥28.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang JPY là ¥72.59 JPY, với sự thay đổi -11.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4978 | -12.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.497 | -11.42% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.4978, with a 24-hour trading change of -12.32%, THE/USDT Spot is $0.4978 and -12.32%, and THE/USDT Perpetual is $0.497 and -11.42%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi THE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 72.59JPY |
2THE | 145.18JPY |
3THE | 217.77JPY |
4THE | 290.36JPY |
5THE | 362.95JPY |
6THE | 435.54JPY |
7THE | 508.13JPY |
8THE | 580.73JPY |
9THE | 653.32JPY |
10THE | 725.91JPY |
100THE | 7,259.12JPY |
500THE | 36,295.62JPY |
1000THE | 72,591.25JPY |
5000THE | 362,956.28JPY |
10000THE | 725,912.56JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01377THE |
2JPY | 0.02755THE |
3JPY | 0.04132THE |
4JPY | 0.0551THE |
5JPY | 0.06887THE |
6JPY | 0.08265THE |
7JPY | 0.09643THE |
8JPY | 0.1102THE |
9JPY | 0.1239THE |
10JPY | 0.1377THE |
10000JPY | 137.75THE |
50000JPY | 688.78THE |
100000JPY | 1,377.57THE |
500000JPY | 6,887.88THE |
1000000JPY | 13,775.76THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang JPY và JPY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.11INR |
![]() | Rp7,647.06IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.63THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽46.58RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.21TRY |
![]() | ¥3.56CNY |
![]() | ¥72.59JPY |
![]() | $3.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.5 USD, 1 THE = €0.45 EUR, 1 THE = ₹42.11 INR, 1 THE = Rp7,647.06 IDR, 1 THE = $0.68 CAD, 1 THE = £0.38 GBP, 1 THE = ฿16.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2206 |
![]() | 0.00002913 |
![]() | 0.001029 |
![]() | 1.13 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004895 |
![]() | 0.0199 |
![]() | 3.47 |
![]() | 780.23 |
![]() | 16.59 |
![]() | 0.001032 |
![]() | 11.32 |
![]() | 4.53 |
![]() | 0.07238 |
![]() | 0.00002905 |
![]() | 7.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Thena (THE) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo
Bạn đang tự hỏi gem là gì trong thế giới crypto? Gem không chỉ là một token bình thường – đó là những token tiềm năng,

Lệnh OCO Là Gì? Hiểu Đúng Về Lệnh One-Cancels-the-Other Trong Giao Dịch Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của lệnh OCO và cách sử dụng chiến lược này để quản lý vị thế crypto hiệu quả.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Dự đoán giá Token BTCBULL 2025–2030: Ngôi sao bứt phá tiếp theo trong các đồng Meme?
BTCBULL không chỉ tích hợp văn hóa cộng đồng của các đồng Meme mà còn mở ra một con đường đầu tư gắn liền với giá của Bitcoin thông qua các phần thưởng airdrop Bitcoin thực và một mô hình kinh tế token giảm phát.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.