NEXPACENXPC sang EUR:Chuyển đổi NEXPACE (NXPC) sang Euro (EUR)

NXPC/EUR: 1 NXPC ≈ €0.8605 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NEXPACE Thị trường hôm nay

NEXPACE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEXPACE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8605. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,290,000 NXPC, tổng vốn hóa thị trường của NEXPACE tính bằng EUR là €133,594,919.95. Trong 24h qua, giá của NEXPACE tính bằng EUR đã tăng €0.04399, biểu thị mức tăng +5.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXPACE tính bằng EUR là €3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXPC sang EUR

0.8605+5.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXPC sang EUR là €0.8605 EUR, với sự thay đổi +5.390000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXPC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXPC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NEXPACE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEXPACENXPC/USDT
Giao ngay
$0.9573
+5.110000%
logo NEXPACENXPC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9564
+4.910000%

The real-time trading price of NXPC/USDT Spot is $0.9573, with a 24-hour trading change of +5.110000%, NXPC/USDT Spot is $0.9573 and +5.110000%, and NXPC/USDT Perpetual is $0.9564 and +4.910000%.

Bảng chuyển đổi NEXPACE sang Euro

Bảng chuyển đổi NXPC sang EUR

logo NEXPACESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NXPC
0.86EUR
2NXPC
1.72EUR
3NXPC
2.58EUR
4NXPC
3.44EUR
5NXPC
4.3EUR
6NXPC
5.16EUR
7NXPC
6.02EUR
8NXPC
6.88EUR
9NXPC
7.74EUR
10NXPC
8.6EUR
1000NXPC
860.51EUR
5000NXPC
4,302.55EUR
10000NXPC
8,605.11EUR
50000NXPC
43,025.59EUR
100000NXPC
86,051.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NXPC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NEXPACE
1EUR
1.16NXPC
2EUR
2.32NXPC
3EUR
3.48NXPC
4EUR
4.64NXPC
5EUR
5.81NXPC
6EUR
6.97NXPC
7EUR
8.13NXPC
8EUR
9.29NXPC
9EUR
10.45NXPC
10EUR
11.62NXPC
100EUR
116.2NXPC
500EUR
581.04NXPC
1000EUR
1,162.09NXPC
5000EUR
5,810.49NXPC
10000EUR
11,620.98NXPC

Bảng chuyển đổi số tiền NXPC sang EUR và EUR sang NXPC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NXPC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NXPC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEXPACE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXPC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXPC = $0.96 USD, 1 NXPC = €0.86 EUR, 1 NXPC = ₹80.24 INR, 1 NXPC = Rp14,570.53 IDR, 1 NXPC = $1.3 CAD, 1 NXPC = £0.72 GBP, 1 NXPC = ฿31.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.87
logo BTCBTC
0.005162
logo ETHETH
0.2227
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
251.84
logo BNBBNB
0.8525
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
95,095.76
logo TRXTRX
2,020.84
logo DOGEDOGE
3,293
logo STETHSTETH
0.2241
logo ADAADA
962.07
logo WBTCWBTC
0.005177
logo HYPEHYPE
14.29
logo BCHBCH
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEXPACE (NXPC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NXPC của bạn

Nhập số lượng NXPC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEXPACE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEXPACE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEXPACE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEXPACE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEXPACE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEXPACE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEXPACE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEXPACE (NXPC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.