MVL Thị trường hôm nay
MVL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MVL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4785. Với nguồn cung lưu hành là 26,902,958,863.1 MVL, tổng vốn hóa thị trường của MVL tính bằng JPY là ¥1,853,811,735,595.91. Trong 24h qua, giá của MVL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003419, biểu thị mức giảm -0.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVL tính bằng JPY là ¥1.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3777.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVL sang JPY là ¥0.4785 JPY, với sự thay đổi -0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch MVL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003335 | -0.26% |
The real-time trading price of MVL/USDT Spot is $0.003335, with a 24-hour trading change of -0.26%, MVL/USDT Spot is $0.003335 and -0.26%, and MVL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MVL sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MVL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVL | 0.47JPY |
2MVL | 0.95JPY |
3MVL | 1.43JPY |
4MVL | 1.91JPY |
5MVL | 2.39JPY |
6MVL | 2.87JPY |
7MVL | 3.34JPY |
8MVL | 3.82JPY |
9MVL | 4.3JPY |
10MVL | 4.78JPY |
1000MVL | 478.51JPY |
5000MVL | 2,392.58JPY |
10000MVL | 4,785.17JPY |
50000MVL | 23,925.88JPY |
100000MVL | 47,851.76JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.08MVL |
2JPY | 4.17MVL |
3JPY | 6.26MVL |
4JPY | 8.35MVL |
5JPY | 10.44MVL |
6JPY | 12.53MVL |
7JPY | 14.62MVL |
8JPY | 16.71MVL |
9JPY | 18.8MVL |
10JPY | 20.89MVL |
100JPY | 208.97MVL |
500JPY | 1,044.89MVL |
1000JPY | 2,089.78MVL |
5000JPY | 10,448.93MVL |
10000JPY | 20,897.87MVL |
Bảng chuyển đổi số tiền MVL sang JPY và JPY sang MVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MVL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang MVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MVL phổ biến
MVL | 1 MVL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
MVL | 1 MVL |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVL = $0 USD, 1 MVL = €0 EUR, 1 MVL = ₹0.28 INR, 1 MVL = Rp50.41 IDR, 1 MVL = $0 CAD, 1 MVL = £0 GBP, 1 MVL = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2182 |
![]() | 0.00002902 |
![]() | 0.001015 |
![]() | 1.05 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004867 |
![]() | 0.02021 |
![]() | 3.47 |
![]() | 771.27 |
![]() | 16.47 |
![]() | 0.001024 |
![]() | 11.01 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.00002913 |
![]() | 0.07646 |
![]() | 7.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MVL (MVL) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng MVL của bạn
Nhập số lượng MVL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MVL hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MVL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MVL sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MVL sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MVL sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MVL sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi MVL sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MVL (MVL)

Phân Tích Toàn Diện Viction: Phí Gas Bằng 0, Lựa Chọn Mới Hướng Về Con Người Cho Các Chuỗi Công Khai Layer 1
Viction, trước đây được biết đến với tên gọi TomoChain, là một blockchain Layer 1 tập trung vào con người.

Velvet là gì? Dự đoán giá TOKEN VELVET
Velvet là một nền tảng phi tập trung đổi mới được triển khai trên chuỗi BNB, đại diện cho một sự thay đổi trong DeFi từ công cụ sang dịch vụ thông minh.

GPUAI là gì? Dự đoán giá Token GPUAI cho năm 2025
GPUAI là một giao thức phối hợp tính toán phi tập trung được thiết kế để chuyển đổi các tài nguyên GPU nhàn rỗi trên toàn thế giới thành một lớp thực thi AI an toàn, không cần tin cậy.

Tanssi (TANSSI) là gì? Dự đoán giá Token TANSSI
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2025, giao thức chuỗi ứng dụng phi tập trung Tanssi Network đã chính thức ra mắt mainnet của mình, và token gốc $TANSSI đã được niêm yết đồng thời trên Gate.

Tagger là gì? Dự đoán và phân tích giá TOKEN năm 2025
Tagger, như một dự án hai danh tính, đã thu hút sự chú ý của thị trường: nó vừa là một người dẫn đầu trong các nền tảng tiếp thị người ảnh hưởng truyền thống vừa là một giao thức dữ liệu AI phi tập trung đang nổi lên.
Stella Armada là gì? Phân tích TOKEN SARM và dự đoán giá năm 2025
Stella Armada, như một dự án GameFi tích hợp khám phá không gian, chiến đấu chiến lược và cơ chế chơi để kiếm tiền, đang thu hút sự chú ý của nhiều người chơi và nhà đầu tư.