InjectiveINJ sang EUR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Euro (EUR)

INJ/EUR: 1 INJ ≈ €9.51 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.51. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng EUR là €833,027,111.67. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng EUR đã giảm €-0.5753, biểu thị mức giảm -5.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng EUR là €47.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang EUR

9.51-5.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang EUR là €9.51 EUR, với sự thay đổi -5.680000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InjectiveINJ/USDT
Giao ngay
$10.67
-5.840000%
logo InjectiveINJ/USDC
Giao ngay
$10.69
-5.730000%
logo InjectiveINJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$10.65
-7.330000%

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $10.67, with a 24-hour trading change of -5.840000%, INJ/USDT Spot is $10.67 and -5.840000%, and INJ/USDT Perpetual is $10.65 and -7.330000%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Euro

Bảng chuyển đổi INJ sang EUR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INJ
9.51EUR
2INJ
19.02EUR
3INJ
28.54EUR
4INJ
38.05EUR
5INJ
47.57EUR
6INJ
57.08EUR
7INJ
66.6EUR
8INJ
76.11EUR
9INJ
85.63EUR
10INJ
95.14EUR
100INJ
951.44EUR
500INJ
4,757.22EUR
1000INJ
9,514.45EUR
5000INJ
47,572.29EUR
10000INJ
95,144.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1EUR
0.1051INJ
2EUR
0.2102INJ
3EUR
0.3153INJ
4EUR
0.4204INJ
5EUR
0.5255INJ
6EUR
0.6306INJ
7EUR
0.7357INJ
8EUR
0.8408INJ
9EUR
0.9459INJ
10EUR
1.05INJ
1000EUR
105.1INJ
5000EUR
525.51INJ
10000EUR
1,051.03INJ
50000EUR
5,255.16INJ
100000EUR
10,510.32INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang EUR và EUR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $10.66 USD, 1 INJ = €9.55 EUR, 1 INJ = ₹890.39 INR, 1 INJ = Rp161,679.04 IDR, 1 INJ = $14.46 CAD, 1 INJ = £8 GBP, 1 INJ = ฿351.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.29
logo BTCBTC
0.00521
logo ETHETH
0.2298
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
266.26
logo BNBBNB
0.8668
logo SOLSOL
3.99
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
87,031.46
logo TRXTRX
2,054.32
logo DOGEDOGE
3,462.36
logo STETHSTETH
0.23
logo ADAADA
1,001.25
logo WBTCWBTC
0.005211
logo HYPEHYPE
15.32
logo BCHBCH
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.