NADA Protocol TokenNADA sang USD:Chuyển đổi NADA Protocol Token (NADA) sang Đô la Mỹ (USD)

NADA/USD: 1 NADA ≈ $0.002062 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NADA Protocol Token Thị trường hôm nay

NADA Protocol Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NADA Protocol Token chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002062. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,197,024,578 NADA, tổng vốn hóa thị trường của NADA Protocol Token tính bằng USD là $2,469,270.18. Trong 24h qua, giá của NADA Protocol Token tính bằng USD đã tăng $0.00009691, biểu thị mức tăng +4.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NADA Protocol Token tính bằng USD là $0.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000921.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NADA sang USD

$0.002062+4.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NADA sang USD là $0.002062 USD, với sự thay đổi +4.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NADA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NADA/USD trong ngày qua.

Giao dịch NADA Protocol Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NADA/-- Spot is $ and --, and NADA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NADA Protocol Token sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NADA sang USD

logo NADA Protocol TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NADA
0USD
2NADA
0USD
3NADA
0USD
4NADA
0USD
5NADA
0.01USD
6NADA
0.01USD
7NADA
0.01USD
8NADA
0.01USD
9NADA
0.01USD
10NADA
0.02USD
100,000NADA
206.28USD
500,000NADA
1,031.42USD
1,000,000NADA
2,062.84USD
5,000,000NADA
10,314.2USD
10,000,000NADA
20,628.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang NADA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NADA Protocol Token
1USD
484.76NADA
2USD
969.53NADA
3USD
1,454.3NADA
4USD
1,939.07NADA
5USD
2,423.84NADA
6USD
2,908.61NADA
7USD
3,393.38NADA
8USD
3,878.14NADA
9USD
4,362.91NADA
10USD
4,847.68NADA
100USD
48,476.85NADA
500USD
242,384.28NADA
1,000USD
484,768.57NADA
5,000USD
2,423,842.85NADA
10,000USD
4,847,685.71NADA

Bảng chuyển đổi số tiền NADA sang USD và USD sang NADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NADA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NADA Protocol Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NADA = $0 USD, 1 NADA = €0 EUR, 1 NADA = ₹0.17 INR, 1 NADA = Rp31.29 IDR, 1 NADA = $0 CAD, 1 NADA = £0 GBP, 1 NADA = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.39
logo BTCBTC
0.004285
logo ETHETH
0.1198
logo XRPXRP
150.87
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.6198
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
72,531.04
logo STETHSTETH
0.1205
logo DOGEDOGE
2,120.35
logo TRXTRX
1,481.83
logo ADAADA
620.27
logo WBTCWBTC
0.00428
logo LINKLINK
23.93
logo XLMXLM
1,104.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NADA Protocol Token (NADA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NADA của bạn

Nhập số lượng NADA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NADA Protocol Token hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NADA Protocol Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NADA Protocol Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NADA Protocol Token sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NADA Protocol Token sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NADA Protocol Token sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NADA Protocol Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tìm hiểu thêm về NADA Protocol Token (NADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.