HeliumHNT sang UAH:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

HNT/UAH: 1 HNT ≈ ₴107.69 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴107.69. Với nguồn cung lưu hành là 186,192,309.13 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng UAH là ₴831,290,138,355.98. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.2809, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng UAH là ₴2,275.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang UAH

107.69-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UAH là ₴107.69 UAH, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.6
-0.76%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.6
-0.72%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.6, with a 24-hour trading change of -0.76%, HNT/USDT Spot is $2.6 and -0.76%, and HNT/USDT Perpetual is $2.6 and -0.72%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi HNT sang UAH

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HNT
107.4UAH
2HNT
214.81UAH
3HNT
322.22UAH
4HNT
429.63UAH
5HNT
537.04UAH
6HNT
644.45UAH
7HNT
751.86UAH
8HNT
859.27UAH
9HNT
966.68UAH
10HNT
1,074.09UAH
100HNT
10,740.96UAH
500HNT
53,704.82UAH
1,000HNT
107,409.64UAH
5,000HNT
537,048.22UAH
10,000HNT
1,074,096.45UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HNT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1UAH
0.00931HNT
2UAH
0.01862HNT
3UAH
0.02793HNT
4UAH
0.03724HNT
5UAH
0.04655HNT
6UAH
0.05586HNT
7UAH
0.06517HNT
8UAH
0.07448HNT
9UAH
0.08379HNT
10UAH
0.0931HNT
100,000UAH
931.01HNT
500,000UAH
4,655.07HNT
1,000,000UAH
9,310.15HNT
5,000,000UAH
46,550.75HNT
10,000,000UAH
93,101.5HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang UAH và UAH sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.6 USD, 1 HNT = €2.23 EUR, 1 HNT = ₹227.78 INR, 1 HNT = Rp42,255.9 IDR, 1 HNT = $3.58 CAD, 1 HNT = £1.93 GBP, 1 HNT = ฿84.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6807
logo BTCBTC
0.0001026
logo ETHETH
0.002723
logo XRPXRP
3.95
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01466
logo SOLSOL
0.06488
logo SMARTSMART
1,468.49
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002736
logo ADAADA
12.83
logo DOGEDOGE
53.87
logo TRXTRX
34.42
logo HYPEHYPE
0.2585
logo WBTCWBTC
0.0001029
logo LINKLINK
0.5556

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.