Filecoin(IPFS)FIL sang EUR:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)

FIL/EUR: 1 FIL ≈ €2.2 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 683,736,736 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €1,299,416,119.46. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR đã tăng €0.01456, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €203.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang EUR

2.2+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang EUR là €2.2 EUR, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.58, with a 24-hour trading change of +0.54%, FIL/USDT Spot is $2.58 and +0.54%, and FIL/USDT Perpetual is $2.57 and +0.43%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Euro

Bảng chuyển đổi FIL sang EUR

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIL
2.2EUR
2FIL
4.41EUR
3FIL
6.62EUR
4FIL
8.83EUR
5FIL
11.04EUR
6FIL
13.24EUR
7FIL
15.45EUR
8FIL
17.66EUR
9FIL
19.87EUR
10FIL
22.08EUR
100FIL
220.82EUR
500FIL
1,104.14EUR
1,000FIL
2,208.29EUR
5,000FIL
11,041.49EUR
10,000FIL
22,082.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1EUR
0.4528FIL
2EUR
0.9056FIL
3EUR
1.35FIL
4EUR
1.81FIL
5EUR
2.26FIL
6EUR
2.71FIL
7EUR
3.16FIL
8EUR
3.62FIL
9EUR
4.07FIL
10EUR
4.52FIL
1,000EUR
452.83FIL
5,000EUR
2,264.18FIL
10,000EUR
4,528.37FIL
50,000EUR
22,641.85FIL
100,000EUR
45,283.71FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang EUR và EUR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.57 USD, 1 FIL = €2.21 EUR, 1 FIL = ₹225.03 INR, 1 FIL = Rp41,771.28 IDR, 1 FIL = $3.53 CAD, 1 FIL = £1.91 GBP, 1 FIL = ฿83.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.05
logo BTCBTC
0.004846
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
180.65
logo USDTUSDT
580.97
logo BNBBNB
0.7097
logo SOLSOL
3.19
logo SMARTSMART
77,266.5
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,537.07
logo TRXTRX
1,666.82
logo ADAADA
713.65
logo LINKLINK
24.45
logo WBTCWBTC
0.004854
logo HYPEHYPE
13.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.