ChromiaCHR sang USD:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Đô la Mỹ (USD)

CHR/USD: 1 CHR ≈ $0.09438 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.09438. Với nguồn cung lưu hành là 845,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng USD là $79,801,302.07. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng USD đã giảm $-0.001902, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng USD là $1.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00874.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang USD

$0.09438-1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang USD là $0.09438 USD, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09465
-2.23%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09466
-2.19%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09465, with a 24-hour trading change of -2.23%, CHR/USDT Spot is $0.09465 and -2.23%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09466 and -2.19%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CHR sang USD

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CHR
0.09USD
2CHR
0.18USD
3CHR
0.28USD
4CHR
0.37USD
5CHR
0.47USD
6CHR
0.56USD
7CHR
0.66USD
8CHR
0.75USD
9CHR
0.85USD
10CHR
0.94USD
10,000CHR
946.6USD
50,000CHR
4,733USD
100,000CHR
9,466USD
500,000CHR
47,330USD
1,000,000CHR
94,660USD

Bảng chuyển đổi USD sang CHR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1USD
10.56CHR
2USD
21.12CHR
3USD
31.69CHR
4USD
42.25CHR
5USD
52.82CHR
6USD
63.38CHR
7USD
73.94CHR
8USD
84.51CHR
9USD
95.07CHR
10USD
105.64CHR
100USD
1,056.41CHR
500USD
5,282.06CHR
1,000USD
10,564.12CHR
5,000USD
52,820.62CHR
10,000USD
105,641.24CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang USD và USD sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CHR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.88 INR, 1 CHR = Rp1,431.72 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.15
logo BTCBTC
0.00421
logo ETHETH
0.118
logo XRPXRP
159.08
logo USDTUSDT
499.96
logo BNBBNB
0.6201
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
71,589.13
logo STETHSTETH
0.1186
logo DOGEDOGE
2,205.26
logo TRXTRX
1,451.42
logo ADAADA
639.54
logo WBTCWBTC
0.004215
logo HYPEHYPE
11.5
logo LINKLINK
23.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.