ChromiaCHR sang BRL:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Real Brazil (BRL)

CHR/BRL: 1 CHR ≈ R$0.5216 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.5216. Với nguồn cung lưu hành là 845,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng BRL là R$2,399,274,403.57. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng BRL đã giảm R$-0.006197, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng BRL là R$8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang BRL

R$0.5216-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang BRL là R$0.5216 BRL, với sự thay đổi -1.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09617
-1.18%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0966
-0.78%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09617, with a 24-hour trading change of -1.18%, CHR/USDT Spot is $0.09617 and -1.18%, and CHR/USDT Perpetual is $0.0966 and -0.78%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CHR sang BRL

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CHR
0.51BRL
2CHR
1.02BRL
3CHR
1.54BRL
4CHR
2.05BRL
5CHR
2.57BRL
6CHR
3.08BRL
7CHR
3.59BRL
8CHR
4.11BRL
9CHR
4.62BRL
10CHR
5.14BRL
1,000CHR
514.17BRL
5,000CHR
2,570.88BRL
10,000CHR
5,141.77BRL
50,000CHR
25,708.85BRL
100,000CHR
51,417.7BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CHR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1BRL
1.94CHR
2BRL
3.88CHR
3BRL
5.83CHR
4BRL
7.77CHR
5BRL
9.72CHR
6BRL
11.66CHR
7BRL
13.61CHR
8BRL
15.55CHR
9BRL
17.5CHR
10BRL
19.44CHR
100BRL
194.48CHR
500BRL
972.42CHR
1,000BRL
1,944.85CHR
5,000BRL
9,724.27CHR
10,000BRL
19,448.55CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang BRL và BRL sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.01 INR, 1 CHR = Rp1,454.93 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.49
logo BTCBTC
0.0007741
logo ETHETH
0.02176
logo XRPXRP
28.79
logo USDTUSDT
91.91
logo BNBBNB
0.1145
logo SOLSOL
0.5054
logo USDCUSDC
91.93
logo SMARTSMART
13,387.45
logo STETHSTETH
0.0218
logo DOGEDOGE
391.83
logo TRXTRX
269.91
logo ADAADA
114.37
logo WBTCWBTC
0.0007731
logo LINKLINK
4.14
logo HYPEHYPE
2.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.